· Vỏ kim loại+nhựa
· Độ phân giải lên tới 2304×1296@25fps
· S+265/H.265/H.264
· Cường độ chiếu sáng tối thiểu: 0,02Lux@F1.6
· IR thông minh, Phạm vi hồng ngoại: 50m
· Ánh sáng trắng :20-30m
· Điều kiện hoạt động: -30 °C ~60°C, 0~95% RH
· Mic tích hợp, Khe cắm thẻ SD, Nút đặt lại
· Hỗ trợ Wi-Fi
· IP67
Camera IP TC-H334S 3MP Dual Light EW PT
Camera IP TC-H334S 3MP Dual Light EW PT
Camera IP TC-H334S SPEC: I5W/C/WIFI/4MM/V4.1
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Camera IP TC-H334S SPEC: I5W/C/WIFI/4MM/V4.1
· Vỏ kim loại+nhựa
· Độ phân giải lên tới 2304×1296@25fps
· S+265/H.265/H.264
· Cường độ chiếu sáng tối thiểu: 0,02Lux@F1.6
· IR thông minh, Phạm vi hồng ngoại: 50m
· Ánh sáng trắng :20-30m
· Điều kiện hoạt động: -30 °C ~60°C, 0~95% RH
· Mic tích hợp, Khe cắm thẻ SD, Nút đặt lại
· Hỗ trợ Wi-Fi
· IP67
Thông số sản phẩm
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8″ CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.02Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range Lens |
Digital WDR |
Lens Type | Fixed |
Focus | 4mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture | F1.6, Fixed |
FOV | Horizontal field of view: 90.4° Vertical field of view: 46.8° |
Illuminator | |
IR LEDs | 2 |
IR Range | Up to 50m |
Wavelength | 850nm |
White LEDs | 2 |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32Kbps~6Mbps |
Audio Compression | G.711/G.711U |
Audio Bit Rate | 8K/16K |
Image | |
Max. Resolution | 1920×1080 |
Main Stream | PAL: 25fps (2304×1906, 1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) |
NTSC: 24fps (2304×1906, 1920×1080, 1280×720, 704×480, 640×480) | |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) | |
Third Stream | N/A |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | 3D DNR/HLC |
ROI | N/A |
OSD | 16×16, 32×32, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 3 Regions |
Picture Overlay | N/A |
Privacy Mask | Yes, 4 regions |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | IP Address Conflict |
Video Analytics | N/A |
Early Warning(EW) | Yes |
Network Network Storage |
N/A |
Protocols | HTTP,TCP/IP,UDP,ICMP,DHCP,DNS,NTP,Telnet,RTSP,CGI |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T), SDK, P2P(Mutually exclusive with Profile G) |
Remote Connection | 2 |
Client | Easy7, EasyLive Plus |
Web Version | Web6 |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.4GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40MHz |
Protocols | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates | 802.11b: 11Mbps 802.11g: 54Mbps 802.11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | Up to 30m (The performance varies based on actual environment) |
Power Consumption | 802.11b: 17±1.5dBm@11Mbps 802.11g: 14±1.5dBm@54Mbps 802.11n: 12.5±1.5dBm@150Mbps |
Interface |
Communication Interface 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
Audio I/O Mic in |
Alarm I/O N/A |
Reset Button Yes |
On-board storage Built-in MicroSD card slot, up to 512 GB |
General Web Client Language 2 languages English, Turkish |
Operating Conditions -30℃~60℃, 0~95% RH |
Power Supply DC 12V±25% |
Power Consumption MAX: 12W(12V) |
Protection IP67, Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017 |
Heater N/A |
Dimensions 139mm(D)x246mm(H) |
Weight 1Kg |
Camera PTZ TC-H356S 5MP 30X Starlight IR
Camera IP TC-H334S SPEC: I5W/C/WIFI/4MM/V4.1
· Vỏ kim loại+nhựa
· Độ phân giải lên tới 2304×1296@25fps
· S+265/H.265/H.264
· Cường độ chiếu sáng tối thiểu: 0,02Lux@F1.6
· IR thông minh, Phạm vi hồng ngoại: 50m
· Ánh sáng trắng :20-30m
· Điều kiện hoạt động: -30 °C ~60°C, 0~95% RH
· Mic tích hợp, Khe cắm thẻ SD, Nút đặt lại
· Hỗ trợ Wi-Fi
· IP67