1. Tóm tắt
Ngành công nghiệp pin mặt trời đã trải qua một quá trình tiến hóa mạnh mẽ, từ những khám phá khoa học cơ bản đến các công nghệ tiên tiến hiện nay, biến năng lượng mặt trời từ một nguồn năng lượng ngách thành một trụ cột chính của hệ thống năng lượng toàn cầu. Sự phát triển này được thúc đẩy bởi những đổi mới liên tục trong vật liệu, cấu trúc tế bào và thiết kế module, nhằm mục tiêu tối đa hóa hiệu suất và giảm thiểu chi phí.
Các thế hệ công nghệ pin mặt trời silicon tinh thể như PERC, TOPCon, HJT và IBC đã liên tục đẩy giới hạn hiệu suất chuyển đổi quang điện. Đặc biệt, sự chuyển dịch sang các tế bào loại N (N-type) như TOPCon đang định hình lại thị trường nhờ vào hiệu suất cao hơn, suy hao thấp hơn và khả năng tương thích sản xuất. Điều này đã góp phần đáng kể vào việc giảm chi phí điện năng quy dẫn (LCOE), làm cho năng lượng mặt trời trở nên cạnh tranh hơn so với các nguồn năng lượng hóa thạch.
Ngành năng lượng mặt trời đang hướng tới một tương lai bền vững hơn với các công nghệ thế hệ tiếp theo như Perovskite và Tandem cells, hứa hẹn hiệu suất vượt trội và chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, các thách thức về độ bền, chuỗi cung ứng và tác động môi trường cuối vòng đời vẫn cần được giải quyết để hiện thực hóa tiềm năng đầy đủ của năng lượng mặt trời.
2. Lịch sử hình thành và các cột mốc phát triển chính
Từ những khám phá ban đầu đến tế bào quang điện hiện đại
Lịch sử năng lượng mặt trời bắt đầu từ những quan sát khoa học cơ bản vào đầu thế kỷ 19. Năm 1839, nhà vật lý 19 tuổi Becquerel đã phát hiện ra “hiệu ứng quang điện” khi nghiên cứu lớp phủ của điện cực bạc clorua, nhận thấy sự tăng điện áp khi tiếp xúc với ánh sáng.1 Phát hiện này, dù ban đầu không được đánh giá cao về tiềm năng sản xuất năng lượng lớn, đã đặt nền móng cho ngành quang điện trong tương lai.1
Tiếp nối, vào năm 1883, Charles Fritts đã tạo ra tấm pin năng lượng mặt trời đầu tiên từ Selenium, đạt hiệu suất ban đầu chỉ 1%.1 Cùng năm đó, Alexander Stoletov cũng nghiên cứu hiệu ứng quang điện và chế tạo tế bào tương tự, nhưng nhận thấy độ nhạy của thiết bị giảm theo thời gian.1 Đầu thế kỷ 20, công trình của nhà bác học Albert Einstein về hiệu ứng quang điện (1905) đã giành giải Nobel, mở ra một kỷ nguyên mới cho sự phát triển của pin mặt trời.1
Bước đột phá quan trọng diễn ra vào năm 1954, khi các nhà khoa học tại Bell Labs (Daryl Chapin, Gerald Pearson, Calvin Fuller) tình cờ tạo ra tế bào quang điện hiện đại đầu tiên từ silicon khi nghiên cứu tính chất của bán dẫn silicon. Họ phát hiện rằng việc thêm tạp chất vào silicon có thể tạo ra dòng điện mạnh khi tiếp xúc với ánh sáng.1
Sự chuyển đổi từ ứng dụng chuyên biệt sang phổ biến
Ban đầu, pin mặt trời chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng chuyên biệt và đắt đỏ, như cung cấp năng lượng cho đường dây điện thoại nông thôn và vệ tinh trong không gian. Vệ tinh Vanguard 1, phóng năm 1958, là vệ tinh đầu tiên sử dụng pin mặt trời và vẫn là vệ tinh nhân tạo lâu đời nhất trong quỹ đạo.3
Đến cuối thế kỷ 20, những cải tiến kỹ thuật đã làm cho pin mặt trời trở nên rẻ hơn và dễ sản xuất hơn, dẫn đến việc chúng bắt đầu xuất hiện trên mái nhà và trong các trang trại năng lượng mặt trời quy mô lớn để phát điện cho mục đích sử dụng thông thường.3 Ngày nay, năng lượng mặt trời là một trong những nguồn điện phát triển nhanh nhất, với những cải tiến liên tục giúp pin mặt trời nhẹ hơn, rẻ hơn, mạnh mẽ hơn và linh hoạt hơn, mở rộng ứng dụng ra nhiều lĩnh vực.3
Sự phát triển của công nghệ pin mặt trời từ những khám phá khoa học cơ bản đến ứng dụng thực tiễn cho thấy một khoảng thời gian đáng kể cần thiết để các đột phá khoa học chuyển hóa thành sản phẩm thương mại. Hiệu ứng quang điện được phát hiện từ năm 1839, nhưng phải đến hơn một thế kỷ sau, tế bào quang điện silicon hiệu quả mới ra đời, và hàng thập kỷ nữa để công nghệ này trở nên phổ biến. Điều này cho thấy rằng những tiến bộ khoa học, dù mang tính cách mạng, đòi hỏi quá trình nghiên cứu và phát triển kỹ thuật, vật liệu, và quy trình sản xuất lâu dài để đạt được độ bền, hiệu quả chi phí và khả năng mở rộng cần thiết cho ứng dụng rộng rãi. Các công nghệ thế hệ tiếp theo hiện nay, dù có hiệu suất ấn tượng trong phòng thí nghiệm, cũng sẽ phải trải qua quá trình tương tự để vượt qua các rào cản về độ ổn định, chi phí và khả năng sản xuất hàng loạt trước khi có thể thay đổi hoàn toàn thị trường.
Bảng 1: Các mốc thời gian chính trong lịch sử phát triển pin mặt trời
Năm | Sự kiện/Phát minh quan trọng | Tác nhân/Nhà khoa học | Ý nghĩa/Tác động |
1839 | Phát hiện hiệu ứng quang điện | Becquerel | Đặt nền móng khoa học cho ngành quang điện.1 |
1883 | Chế tạo tế bào quang điện đầu tiên từ Selenium (hiệu suất 1%) | Charles Fritts | Bước đầu tiên trong việc chuyển đổi trực tiếp ánh sáng mặt trời thành điện năng.1 |
1905 | Xuất bản bài báo về hiệu ứng quang điện (giành giải Nobel) | Albert Einstein | Cung cấp hiểu biết lý thuyết sâu sắc, mở ra kỷ nguyên phát triển pin mặt trời.1 |
1954 | Tạo ra tế bào quang điện silicon hiện đại đầu tiên | Daryl Chapin, Gerald Pearson, Calvin Fuller (Bell Labs) | Đột phá quan trọng, đặt nền móng cho công nghệ pin mặt trời silicon hiện nay.3 |
1958 | Phóng vệ tinh Vanguard 1 (vệ tinh đầu tiên dùng pin mặt trời) | Hoa Kỳ | Đánh dấu ứng dụng thực tế đầu tiên của pin mặt trời trong không gian, chứng minh độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.3 |
Cuối TK 20 | Cải tiến kỹ thuật làm giảm chi phí sản xuất | Ngành công nghiệp PV | Mở rộng ứng dụng từ chuyên biệt sang dân dụng và quy mô lớn.3 |
Hiện tại | Năng lượng mặt trời là nguồn điện phát triển nhanh nhất | Ngành công nghiệp PV | Liên tục cải tiến để pin nhẹ hơn, rẻ hơn, mạnh mẽ hơn, linh hoạt hơn, mở rộng ứng dụng.3 |
3. Phân tích chuyên sâu các thế hệ công nghệ pin mặt trời
Phần này đi sâu vào các công nghệ pin mặt trời silicon tinh thể chính đang thống trị hoặc định hình thị trường, phân tích nguyên lý, ưu nhược điểm và vị thế của chúng.
PERC (Passivated Emitter Rear Cell)
Công nghệ PERC là một cải tiến đáng kể của tế bào silicon truyền thống, bằng cách thêm một lớp điện môi (dielectric layer) vào mặt sau của tế bào. Lớp này giúp phản xạ ánh sáng không được hấp thụ trở lại vào tế bào, tăng cường khả năng bẫy ánh sáng và giảm tái tổ hợp electron, từ đó cải thiện hiệu suất chuyển đổi quang điện.5 PERC đã nâng hiệu suất pin mặt trời từ khoảng 18% lên 21%.5
Về ưu điểm, PERC có hiệu suất công nghiệp hóa cao và chi phí sản xuất thấp, từng là công nghệ phổ biến nhất trên thị trường.5 Tuy nhiên, công nghệ này cũng có những nhược điểm đáng kể. Hiệu suất lý thuyết tối đa của PERC tương đối thấp, chỉ đạt 24.5%, và chúng dễ bị suy giảm do ánh sáng (LID) cũng như suy giảm do điện thế (PID).5 Nhiệt độ cao cũng có thể làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của các tấm pin PERC.5 Hiện tại, mặc dù PERC từng là công nghệ chủ đạo, nó đang dần bị thay thế bởi các công nghệ N-type mới hơn như TOPCon do giới hạn về hiệu suất và các vấn đề suy giảm.7 Nhiều nhà sản xuất đã ngừng quảng bá sản phẩm PERC và chuyển sang các sản phẩm N-type để đáp ứng nhu cầu thị trường.8
TOPCon (Tunnel Oxide Passivated Contact)
TOPCon là một cấu trúc tế bào silicon loại N tiên tiến, cải thiện đáng kể hiệu suất phát điện. Điểm khác biệt chính so với tế bào loại P (như PERC) là việc pha tạp phốt pho thay vì boron, giúp tăng hiệu quả và giảm suy hao.9 Công nghệ này tích hợp một lớp oxit đường hầm mỏng và một lớp polysilicon pha tạp ở mặt sau của tế bào, giảm thiểu tổn thất tái tổ hợp điện tử và tăng cường khả năng chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng.10
Các lợi thế kỹ thuật của TOPCon bao gồm:
-
Hiệu suất: Đạt hiệu suất chuyển đổi năng lượng lên tới 24.2% trong sản xuất hàng loạt, và có thể vượt quá 26% trong phòng thí nghiệm.10 Module N-type TOPCon có thể cung cấp công suất cao hơn 20-25W so với module P-PERC cùng diện tích.11
-
Hệ số nhiệt độ thấp: Có hệ số nhiệt độ thấp hơn đáng kể (-0.29%/°C so với -0.35%/°C của PERC), đảm bảo hiệu suất tốt hơn trong điều kiện khí hậu nóng, điều này đặc biệt quan trọng ở các khu vực nhiệt đới.10
-
Suy hao LID thấp: Sản phẩm N-type TOPCon có suy hao LID (Light Induced Degradation) thấp hơn đáng kể (<0.5% so với <2% của PERC), kéo dài tuổi thọ và chất lượng của module.10 Suy hao hàng năm từ năm thứ 2 cũng thấp hơn (0.4%/năm so với 0.55%/năm của PERC).11
-
Tính hai mặt cao: Hệ số hai mặt lên tới 85% 10, cho phép hấp thụ ánh sáng từ cả hai mặt hiệu quả hơn so với 70% của PERC.11
-
Cải thiện hiệu suất trong điều kiện ánh sáng yếu: TOPCon cho thấy hiệu suất tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.11
Một trong những điểm mạnh chính của TOPCon là khả năng tương thích với các dây chuyền sản xuất PERC hiện có, chỉ yêu cầu nâng cấp khiêm tốn.8 Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các nhà sản xuất, đặc biệt là ở các thị trường nhạy cảm về giá.10
Tuy nhiên, TOPCon cũng đối mặt với một số thách thức. Quy trình sản xuất phức tạp hơn PERC, tăng số bước, và các lộ trình kỹ thuật hiện tại chưa thống nhất hoàn toàn.7 Ngoài ra, công nghệ này yêu cầu nhiều bạc hơn PERC, làm tăng chi phí sản xuất, mặc dù nghiên cứu đang diễn ra để giảm lượng bạc sử dụng.10 Bất chấp những thách thức này, TOPCon đang phát triển nhanh chóng và dự kiến sẽ trở thành công nghệ chủ đạo trên thị trường trong vài năm tới, với thị phần có thể tăng lên 70% vào năm 2024.7 Thị trường tế bào năng lượng mặt trời TOPCon toàn cầu dự kiến sẽ tăng trưởng từ 7.35 tỷ USD năm 2021 lên 68.49 tỷ USD vào năm 2032.10
HJT (Heterojunction)
Công nghệ HJT sử dụng cấu trúc tế bào lai kết hợp silicon tinh thể với các lớp màng mỏng silicon vô định hình ở hai bên của tế bào quang điện.10 Sự kết hợp này giúp giảm thiểu sự tái tổ hợp electron-lỗ trống, từ đó tăng hiệu suất hoạt động của tấm pin.16 HJT có thể giúp tăng hiệu suất lên khoảng 2-3% so với pin truyền thống.16 Hiệu suất sản xuất hàng loạt thường vượt quá 24%, và có thể đạt tới 26.56% trong phòng thí nghiệm.7
HJT nổi bật với độ bền và khả năng chịu nhiệt. Công nghệ này có đặc tính suy giảm ánh sáng thấp (không có vấn đề LID và PID).7 Tỷ lệ suy giảm thấp hơn, thường khoảng 0.5% mỗi năm, so với 0.8–1% của các tấm pin truyền thống.10 Điểm mạnh nhất của HJT là hệ số nhiệt độ vượt trội (-0.25%/°C), giúp giảm thiểu tổn thất hiệu suất ở nhiệt độ cao, làm cho chúng hoạt động tốt nhất trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.7 HJT cũng có tính hai mặt cao và hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.7
Tuy nhiên, HJT đối mặt với rào cản đáng kể về chi phí sản xuất. Công nghệ này đòi hỏi quy trình sản xuất phức tạp hơn và chi phí sản xuất cao hơn so với các công nghệ truyền thống.16 Chi phí vốn đầu tư cho dây chuyền sản xuất HJT cao gần gấp ba lần so với TOPCon (70 triệu USD/GW so với 40 triệu USD/GW).10 Việc sử dụng các vật liệu đắt tiền như oxit thiếc indi và độ nhạy cảm với độ ẩm càng làm phức tạp khả năng mở rộng.10 Ngoài ra, khả năng chống va đập của pin HJT kém hơn do các tiếp điểm của tế bào quang điện được đặt ở phía sau.16 Mặc dù có giới hạn hiệu suất lý thuyết cao (trên 30%), quá trình công nghiệp hóa HJT vẫn đang tăng tốc nhưng chưa trở thành công nghệ dẫn đầu thị trường do chi phí sản xuất cao và độ phức tạp.7
IBC (Interdigitated Back Contact)
Công nghệ IBC đại diện cho một bước nhảy vọt trong thiết kế bằng cách loại bỏ tất cả các tiếp điểm điện ở mặt trước của pin và đặt chúng ở mặt sau của tế bào.7 Điều này giúp tối đa hóa diện tích bề mặt hấp thụ ánh sáng, giảm thiểu tổn thất do che bóng và tăng cường hiệu suất chuyển đổi quang điện.7 Thiết kế không có lưới kim loại ở mặt trước cũng mang lại tính thẩm mỹ cao, lý tưởng cho các ứng dụng tích hợp vào tòa nhà (BIPV) và lắp đặt dân dụng, nơi vẻ ngoài của tấm pin là một yếu tố quan trọng.10
Về hiệu suất, độ bền và khả năng hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao, IBC có giới hạn hiệu suất lý thuyết cao nhất trong số các công nghệ hiện tại, đạt 29.1%, cao hơn 28.7% của TOPCon và 27.5% của HJT.10 Trong thực tế, các tấm pin IBC đạt hiệu suất khoảng 22–24%.10 Độ bền của chúng cũng là một lợi thế, với tỷ lệ suy giảm thấp tới 0.4% mỗi năm sau lần giảm ban đầu 1.5%.10 IBC cũng có hiệu suất vượt trội trong điều kiện nhiệt độ cao do nhiệt độ hoạt động thấp hơn 10, với hệ số nhiệt độ tối thiểu là -0.29%/°C.12
Tuy nhiên, độ phức tạp trong sản xuất là nhược điểm chính của IBC. Quy trình sản xuất IBC phức tạp, khó khăn và tốn kém hơn, đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và vốn đầu tư cao hơn.7 Không giống như TOPCon, IBC không thể tận dụng các dây chuyền PERC hiện có, làm cho nó kém cạnh tranh hơn về chi phí.10 Mặc dù vậy, IBC được xem là một “công nghệ nền tảng” linh hoạt, có thể kết hợp với TOPCon hoặc HJT để tạo ra các tế bào lai như TBC hoặc HBC, có thể đẩy hiệu suất lên cao hơn nữa.7 Hiện tại, IBC khó sản xuất hàng loạt và thị phần còn tương đối nhỏ, chủ yếu được sử dụng trong các thị trường cao cấp do hiệu suất cao và tính thẩm mỹ.7
Bảng 2: So sánh hiệu suất, hệ số nhiệt độ và suy hao của các công nghệ pin mặt trời chính (PERC, TOPCon, HJT, IBC)
Chỉ tiêu | PERC (P-type) | TOPCon (N-type) | HJT (N-type) | IBC (N-type) |
Hiệu suất (Phòng thí nghiệm) | ~24.5% (lý thuyết) 7 | >26% 10 | ~26.56% 10 | ~29.1% (lý thuyết) 10 |
Hiệu suất (Sản xuất hàng loạt) | 18-21% 5 | >24% 10 | >24% 10 | 22-24% 10 |
Hệ số nhiệt độ (%/°C) | -0.35% 11 | -0.29% 10 | -0.25% 10 | -0.29% 12 |
Suy hao LID (năm đầu) | <2% (thường 1.5-1.7%) 5 | <0.5% 10 | Không vấn đề 7 | 1.5% 12 |
Suy hao hàng năm (từ năm 2) | 0.55% 11 | 0.4% 10 | 0.5% 10 | 0.4% 10 |
Hệ số hai mặt | 70% 11 | 80-85% 10 | Cao 7 | Không áp dụng trực tiếp |
Chi phí sản xuất | Thấp 7 | Trung bình 7 | Cao 7 | Rất cao 7 |
Tương thích dây chuyền hiện có | Đã trưởng thành | Tốt (nâng cấp từ PERC) 8 | Yêu cầu dây chuyền mới 10 | Yêu cầu dây chuyền mới 10 |
Sự chuyển dịch từ tế bào loại P (P-type) sang tế bào loại N (N-type) không chỉ là một cuộc đua về hiệu suất thô mà còn là một sự thay đổi chiến lược dựa trên tổng thể kinh tế và độ tin cậy. Mặc dù PERC (P-type) đã thống trị thị trường nhờ hiệu quả công nghiệp hóa và chi phí sản xuất thấp, các công nghệ N-type như TOPCon đang nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần. Điều này được thúc đẩy bởi thực tế rằng các công nghệ N-type mang lại hiệu suất cao hơn, suy hao do ánh sáng (LID) và suy hao do điện thế (PID) thấp hơn đáng kể, cùng với hệ số nhiệt độ tốt hơn và khả năng hai mặt cao hơn.5
Những ưu điểm này của N-type dẫn đến sản lượng điện cao hơn trong suốt vòng đời của module, đặc biệt là trong các điều kiện thực tế như nhiệt độ cao. Mặc dù giá module N-type hiện tại có thể cao hơn một chút so với PERC 19, tổng sản lượng năng lượng tăng thêm và độ bền cao hơn sẽ làm giảm chi phí điện năng quy dẫn (LCOE) trong dài hạn. Điều này làm cho N-type trở thành một lựa chọn kinh tế hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư. Hơn nữa, khả năng tương thích của TOPCon với các dây chuyền sản xuất PERC hiện có 8 đã giảm thiểu rào cản chuyển đổi cho các nhà sản xuất, đẩy nhanh quá trình chuyển dịch này. Điều này cho thấy rằng trong ngành năng lượng mặt trời, sự chấp nhận thị trường không chỉ dựa vào hiệu suất đỉnh mà còn vào khả năng cung cấp giá trị kinh tế tổng thể tốt hơn và độ tin cậy cao hơn trong suốt vòng đời sản phẩm.
4. Những đổi mới trong thiết kế module và cell
Các cải tiến trong thiết kế module và cell đóng vai trò quan trọng trong việc tăng công suất và độ bền của tấm pin, bổ trợ cho sự phát triển của công nghệ tế bào quang điện.
Công nghệ đa đường hàn (Multi-Busbar – MBB)
Công nghệ MBB (ví dụ: 9, 12, 16 busbars thay vì 4 hoặc 5 truyền thống) sử dụng nhiều đường hàn mỏng hơn trên bề mặt tế bào. Điều này mang lại nhiều lợi ích đáng kể. MBB tăng tổng tiết diện dẫn điện, giảm vùng bị che nắng và phản xạ ánh sáng vào cell pin hiệu quả hơn, từ đó cải thiện dòng điện của cell pin.20 Cell pin MBB tận dụng diện tích bị che so với pin truyền thống từ 5% đến hơn 40%.20
Ngoài ra, chiều rộng của busbar nhỏ hơn và khoảng cách giữa hai busbar hẹp hơn giúp rút ngắn khoảng cách truyền, giảm tổn thất do điện trở trong của cell pin. Điều này có thể tăng công suất của cell pin mặt trời thêm hơn 5W.20 Về độ bền và độ tin cậy, MBB giảm nguy cơ hỏng đường BB. Ngay cả khi một phần cell bị hỏng, dòng điện vẫn có thể được truyền đến BB chính do khoảng cách ngắn hơn, hạn chế ảnh hưởng đến tổng công suất của tấm pin.20 Thiết kế 12BB cũng giúp giảm ứng suất dư của dải hàn và nguy cơ hỏng BB.20 Các thử nghiệm thực tế cho thấy pin 12BB có công suất lớn hơn 8.173W so với 5BB, phù hợp với tính toán lý thuyết.20
Kích thước tấm wafer lớn hơn (M10, G12/210mm)
Ngành công nghiệp đã chuyển từ kích thước wafer tiêu chuẩn 156mm (M0/M1/M2) sang các kích thước lớn hơn như M6 (166mm), M10 (182mm) và G12 (210mm).21 Việc sử dụng wafer lớn hơn, với diện tích lớn hơn (ví dụ, G12 lớn hơn M10 khoảng 30%, M6 lớn hơn M2 khoảng 12%), trực tiếp dẫn đến công suất module cao hơn.21 Module 600W+ đã trở nên phổ biến, và các module 700W+ đang xuất hiện, với mục tiêu 800W+ trong 2 năm tới.21
Một tác động quan trọng khác của việc tăng kích thước wafer là giảm chi phí hệ thống (BOS). Việc sử dụng các module công suất cao hơn từ wafer lớn hơn giúp giảm số lượng module cần thiết cho cùng một tổng công suất hệ thống. Điều này dẫn đến giảm chi phí cho các thành phần cân bằng hệ thống (BOS) như khung giá đỡ, dây dẫn, và chi phí lắp đặt.23 Ví dụ, Longi ước tính wafer M6 giảm chi phí cấp cell và module khoảng 0.007 USD/W, và giảm chi phí các thành phần khác khoảng 0.01 USD/W.23 M10 (182mm) và G12 (210mm) đã nổi lên như các tiêu chuẩn ngành mới sau năm 2020.21 Sự chuyển đổi sang wafer lớn hơn đã có “tác động lớn” đến công suất module, tương đương với một bước tiến công nghệ.8
Công nghệ Half-cut và LHS (Low Hot Spot)
Công nghệ Half-cut (cắt đôi tế bào) và LHS (Low Hot Spot) được thiết kế để cải thiện hiệu suất và độ bền của tấm pin. Half-cut cells giúp giảm dòng điện trong mỗi cell, từ đó giảm tổn thất do điện trở và nguy cơ điểm nóng (hot spot).20 Công nghệ LHS giúp hạn chế sự cản ánh sáng do các đường hàn, tăng lượng ánh sáng hấp thụ và tăng hiệu suất pin mà không cần tăng diện tích.27 Công nghệ này có thể hấp thụ 80% ánh sáng bị chặn và tăng hiệu quả hấp thụ của pin lên 3%.27
Những đổi mới trong thiết kế module và cell, như công nghệ đa đường hàn (MBB) và việc sử dụng các tấm wafer lớn hơn, cho thấy rằng tối ưu hóa thiết kế vật lý là một yếu tố then chốt để giảm chi phí và tăng công suất, bổ trợ cho các đổi mới về vật liệu. Các cải tiến này không liên quan đến việc phát minh vật liệu bán dẫn mới hay kiến trúc tế bào hoàn toàn khác biệt, mà tập trung vào việc cải thiện cách các tế bào và module hiện có hoạt động. Bằng cách tối ưu hóa việc thu thập dòng điện, giảm điện trở nội bộ, và tăng diện tích hấp thụ ánh sáng hiệu quả, những đổi mới này mang lại những lợi ích đáng kể về sản lượng điện và hiệu quả chi phí. Đặc biệt, việc tăng kích thước wafer đã trực tiếp dẫn đến công suất module cao hơn và giảm chi phí cân bằng hệ thống (BOS), tạo ra một bước nhảy vọt về công suất tương đương với một tiến bộ công nghệ mới.8 Điều này minh họa rằng sự tiến hóa của công nghệ năng lượng mặt trời là một quá trình đa diện, kết hợp cả những đột phá khoa học cơ bản với những tinh chỉnh kỹ thuật liên tục, tất cả đều nhằm mục tiêu chung là làm cho năng lượng mặt trời trở nên hiệu quả và kinh tế hơn.
5. Phân tích kinh tế và xu hướng thị trường
Sự phát triển của công nghệ pin mặt trời không thể tách rời khỏi các yếu tố kinh tế và xu hướng thị trường, đặc biệt là chi phí điện năng quy dẫn (LCOE) và lợi tức đầu tư (ROI).
Chi phí điện năng quy dẫn (LCOE)
LCOE (Levelized Cost of Electricity) là một chỉ số quan trọng trong ngành điện, giúp đánh giá chi phí trung bình của một dự án điện trên mỗi đơn vị điện được tạo ra trong suốt vòng đời của nhà máy.28 Công thức tính LCOE = (CAPEX + OPEX) / Yield, trong đó CAPEX là chi phí vốn đầu tư ban đầu, OPEX là chi phí vận hành, và Yield là sản lượng điện thu được.28 LCOE là thước đo quan trọng để so sánh tính cạnh tranh kinh tế của các nguồn năng lượng khác nhau.31
Các công nghệ mới như TOPCon và HJT mang lại cơ hội giảm LCOE, ngay cả khi giá module N-type hiện tại cao hơn PERC.19 HJT thường có hiệu suất phát điện cao nhất trong ba công nghệ (PERC, TOPCon, HJT), tiếp theo là TOPCon, đặc biệt ở các vùng nóng và nắng với độ phản xạ mặt đất cao, do hệ số nhiệt độ thấp và tính hai mặt cao của chúng.19 Việc giảm tỷ lệ DC/AC tối ưu để giảm tổn thất quá tải biến tần cũng ảnh hưởng đến LCOE, và HJT thường được thiết kế với tỷ lệ DC/AC nhỏ hơn, điều này có thể làm tăng chi phí BOS ở phía AC.19
Xu hướng giảm LCOE toàn cầu và khu vực cho thấy sự cạnh tranh ngày càng tăng của năng lượng mặt trời. LCOE của năng lượng mặt trời quy mô tiện ích đã giảm 90% kể từ năm 2010, đạt trung bình 0.043 USD/kWh vào năm 2024, thấp hơn 41% so với nhiên liệu hóa thạch.32 Trung Quốc và Ấn Độ ghi nhận LCOE năng lượng mặt trời thấp hơn mức trung bình toàn cầu, lần lượt là 0.033 USD/kWh và 0.038 USD/kWh vào năm 2024.32 Tổng chi phí lắp đặt (TIC) của PV quy mô tiện ích đã giảm 87% từ 5,283 USD/kW năm 2010 xuống 691 USD/kW năm 2024.32 Sự giảm chi phí module và biến tần là động lực chính, chiếm 60% sự suy giảm TIC từ 2010-2024.33 IRENA dự kiến TIC sẽ tiếp tục giảm xuống 599 USD/kW vào năm 2025 và 388 USD/kW vào năm 2029.32
Bảng 3: Xu hướng LCOE toàn cầu và khu vực cho năng lượng mặt trời (2010-2024) và dự báo
Năm | LCOE trung bình toàn cầu (USD/kWh) | LCOE Trung Quốc (USD/kWh) | LCOE Ấn Độ (USD/kWh) | LCOE Hoa Kỳ (USD/kWh) | LCOE so với nhiên liệu hóa thạch (%) | Tổng chi phí lắp đặt (TIC) toàn cầu (USD/kW) |
2010 | 0.417 32 | N/A | N/A | N/A | N/A | 5,283 32 |
2022 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
2023 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
2024 | 0.043 (tăng 0.6% so với 2023) 32 | 0.033 32 | 0.038 32 | 0.070 33 | Thấp hơn 41% 32 | 691 (giảm 11% so với 2023) 32 |
2025 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | Dự kiến 599 32 |
2029 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | Dự kiến 388 32 |
Lợi tức đầu tư (ROI)
Hiệu quả tăng lên của các tấm pin mặt trời (nhờ các công nghệ mới như TOPCon, HJT, IBC) có nghĩa là hệ thống sẽ tạo ra nhiều điện hơn trong vòng đời trung bình hơn 20 năm, giúp hoàn trả chi phí trả trước sớm hơn và cải thiện lợi tức đầu tư (ROI).17 So với pin cũ, pin công nghệ mới có hiệu suất cao hơn và tuổi thọ bảo hành dài hơn (25-30 năm cho PERC/TOPCon so với 3-9 năm cho pin cũ), dẫn đến ROI tốt hơn đáng kể mặc dù chi phí ban đầu cao hơn.5 Pin cũ thường bị suy giảm hiệu suất và có nguy cơ hỏng hóc cao hơn, đòi hỏi chi phí sửa chữa, làm giảm đáng kể giá trị đầu tư.34
Chi phí sản xuất và lắp đặt
Về chi phí sản xuất, PERC có chi phí sản xuất thấp nhất do công nghệ trưởng thành và khả năng công nghiệp hóa cao.7 TOPCon có chi phí tương đối cao hơn PERC nhưng đang ngày càng được thị trường chấp nhận do lợi thế về hiệu quả, và chi phí dự kiến sẽ giảm hơn nữa khi công suất được mở rộng và quy trình được tối ưu hóa.7 TOPCon được dự đoán sẽ có chi phí sản xuất mỗi watt thấp nhất trong tương lai gần.8 HJT yêu cầu đầu tư thiết bị cao và chi phí keo bạc cao, với chi phí vốn đầu tư gần gấp ba lần TOPCon (70 triệu USD/GW so với 40 triệu USD/GW).7 IBC có quy trình sản xuất phức tạp, khó khăn và tốn kém nhất, khiến việc sản xuất hàng loạt gặp thách thức trong ngắn hạn.7
Chi phí lắp đặt trọn gói cho hệ thống điện mặt trời hòa lưới dao động từ 8-8.5 triệu VNĐ/kWp. Đối với hệ thống có lưu trữ, chi phí cao hơn đáng kể (ví dụ, 5kWp lưu trữ 5kWh là 80-89 triệu VNĐ).36 Chi phí tấm pin mặt trời chiếm khoảng 30% tổng chi phí hệ thống, inverter 20%, pin lưu trữ lithium 30%.36
Bảng 4: So sánh chi phí sản xuất và đầu tư ban đầu của các công nghệ pin mặt trời (PERC, TOPCon, HJT, IBC)
Chỉ tiêu | PERC | TOPCon | HJT | IBC |
Chi phí sản xuất (định tính) | Thấp 7 | Trung bình 7 | Cao 7 | Rất cao 7 |
Chi phí vốn đầu tư dây chuyền (USD/GW) | Đã khấu hao | ~40 triệu 10 | ~70 triệu 10 | Rất cao (chưa có số liệu cụ thể) 10 |
Khả năng tương thích với dây chuyền hiện có | Đã trưởng thành | Tốt (nâng cấp từ PERC) 8 | Yêu cầu dây chuyền mới 10 | Yêu cầu dây chuyền mới 10 |
Yêu cầu vật liệu đắt tiền | Thấp | Cao (bạc) 10 | Rất cao (bạc, ITO) 10 | Cao (chưa có số liệu cụ thể) 7 |
Giá module tham khảo (JA Solar, VNĐ/tấm) | 1.650.000 – 2.950.000 (PERC half-cell 415-570W) 26 | 3.950.000 – 4.500.000 (TOPCon N-type 630W) 26 | N/A | N/A |
Xu hướng thị trường và thị phần
Thị trường đang chứng kiến sự chuyển dịch mạnh mẽ từ các tế bào loại P (như PERC) sang các tế bào loại N (như TOPCon, HJT, IBC) do hiệu suất cao hơn và đặc tính suy giảm tốt hơn của N-type.7 Nhiều nhà sản xuất đã ngừng quảng bá sản phẩm PERC và loại bỏ chúng khỏi trang web để nhường chỗ cho các sản phẩm N-type.8
TOPCon đang nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ hiệu suất chuyển đổi cao và hiệu suất nhiệt độ cao tốt, dự kiến thị phần sẽ tiếp tục tăng lên 70% vào năm 2024.7 TOPCon hiện dẫn đầu do sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất, chi phí và khả năng mở rộng.10
Về phân bổ địa lý, Trung Quốc tiếp tục dẫn đầu về công suất PV bổ sung, chiếm hơn 60% tổng triển khai PV toàn cầu.15 Hoa Kỳ và EU cũng có tiến bộ đáng kể, nhưng tốc độ thấp hơn.38 Ấn Độ cũng là một thị trường năng lượng mặt trời đang phát triển nhanh chóng, với nhu cầu tăng lên đáng kể.39
Dự báo tăng trưởng thị trường cho thấy năng lượng mặt trời PV dự kiến sẽ trở thành nguồn năng lượng tái tạo lớn nhất vào năm 2029.15 Giữa năm 2024 và 2030, công nghệ này dự kiến sẽ chiếm 80% tăng trưởng công suất tái tạo toàn cầu.15 Tổng công suất PV mặt trời toàn cầu dự kiến đạt 690 GW vào năm 2024 (tăng 40.5% so với 2023) và 1,118 GW vào năm 2040.40 BloombergNEF dự báo 670 GW DC lắp đặt PV mặt trời mới toàn cầu vào năm 2025.39 Sự tăng trưởng này được hỗ trợ bởi các chính sách khuyến khích và chi phí điện năng giảm mạnh.15
Sự cạnh tranh giá và tình trạng dư thừa công suất đang thúc đẩy một quá trình đổi mới công nghệ và tái cấu trúc thị trường. Giá pin năng lượng mặt trời đã giảm mạnh do sản lượng tăng nhanh và tình trạng dư cung.38 Giá module duy trì ở mức thấp kỷ lục, khoảng 0.10 USD/Wdc vào quý 3 năm 2024.41 Trung Quốc, với công suất sản xuất polysilicon khổng lồ, chiếm hơn 60% triển khai PV toàn cầu, tạo ra sự dư thừa công suất đáng kể.38 Tình trạng dư cung này gây áp lực tài chính lên các nhà sản xuất, buộc họ phải đóng cửa hoặc nâng cấp các dây chuyền sản xuất cũ kém cạnh tranh.8 Điều này dẫn đến sự củng cố ngành, tập trung vào các công ty lớn có khả năng đổi mới và tối ưu hóa quy trình sản xuất.39 Quá trình này tạo ra một chu trình tự củng cố: cạnh tranh giá gay gắt dẫn đến áp lực giảm chi phí, từ đó thúc đẩy đổi mới công nghệ và tối ưu hóa quy trình sản xuất, cuối cùng dẫn đến tăng hiệu suất và giảm chi phí hơn nữa, làm tăng tính cạnh tranh. Sự dư thừa công suất, mặc dù gây khó khăn cho nhà sản xuất, lại có lợi cho người tiêu dùng và sự phát triển tổng thể của năng lượng mặt trời bằng cách làm cho nó trở nên rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn.38
6. Thách thức và triển vọng bền vững của ngành năng lượng mặt trời
Mặc dù năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch và tái tạo, ngành này vẫn đối mặt với các thách thức đáng kể về môi trường, chuỗi cung ứng và yêu cầu phát triển các công nghệ thế hệ tiếp theo.
Tác động môi trường
Quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời có thể tạo ra khí thải và chất thải.42 Mặc dù pin mặt trời không thải khí nhà kính trong quá trình sử dụng 43, việc sản xuất pin silic truyền thống vẫn liên quan đến lượng khí thải CO2.46 Các tấm pin mặt trời chứa nhiều loại vật liệu, bao gồm kính cường lực, nhôm, silicon, và một lượng nhỏ các kim loại nặng nguy hiểm như chì, cadimi và thủy ngân.42 Nếu không được xử lý đúng cách và vứt vào bãi chôn lấp, chúng có thể gây ô nhiễm môi trường.42 Tấm pin mặt trời có tuổi thọ hữu hạn (thường 25-30 năm) và sau khi hết tuổi thọ, chúng trở thành chất thải điện tử.42 Dự kiến đến năm 2034, lượng pin mặt trời cần được tái chế sẽ cao gấp 70-80 lần so với năm 2020.47
Giải pháp tái chế pin mặt trời
Tái chế pin mặt trời là một công việc phức tạp do chúng được lắp ráp từ nhiều vật liệu khác nhau như kính cường lực, silicon, và các kim loại quý như bạc, đồng, nhôm.47 Để giải quyết vấn đề này, các công ty như SOLARCYCLE đang phát triển các quy trình tái chế tiên tiến, có khả năng thu hồi tới 95% giá trị từ tấm pin mặt trời (so với tiêu chuẩn ngành hiện tại dưới 50%) và đưa các vật liệu quý giá này trở lại chuỗi cung ứng.49 Ngành công nghiệp cần có các giải pháp tái chế phù hợp ngay từ đầu và các nhà sản xuất nên áp dụng quy trình sản xuất sạch hơn để giảm thiểu khí thải và chất thải.42 Các chương trình tái chế pin PV quốc gia đang được thiết lập để đảm bảo tái chế bền vững.49
Thách thức chuỗi cung ứng và tích hợp lưới điện
Ngành năng lượng mặt trời phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp, dễ bị tổn thương bởi căng thẳng địa chính trị, thiên tai và đại dịch, dẫn đến thiếu hụt linh kiện, tăng giá và chậm trễ dự án.50 Các công ty đang tìm cách đa dạng hóa nhà cung cấp và đưa sản xuất về nước để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.50
Bản chất không liên tục của năng lượng mặt trời (phụ thuộc vào ánh sáng mặt trời) đặt ra thách thức cho sự ổn định của lưới điện.50 Các giải pháp lưu trữ năng lượng hiệu quả và tiết kiệm chi phí là cần thiết để lưu trữ năng lượng dư thừa được tạo ra trong giờ cao điểm và sử dụng sau này.50 Việc tích hợp năng lượng mặt trời vào lưới điện hiện có đòi hỏi nâng cấp đáng kể cơ sở hạ tầng để xử lý các nguồn điện phân tán và biến đổi.50 Các hệ thống lưu trữ pin năng lượng (BESS) đang trở thành một phần quan trọng của hệ thống điện mặt trời, giúp tối ưu hóa sản xuất năng lượng, giảm chi phí và tăng tính tự chủ.51
Các công nghệ pin mặt trời thế hệ tiếp theo
Ngành công nghiệp đang tích cực nghiên cứu và phát triển các công nghệ pin mặt trời thế hệ tiếp theo để vượt qua giới hạn của silicon hiện tại:
-
Perovskite: Các tế bào Perovskite đã thu hút sự chú ý đáng kể nhờ chi phí thấp và dễ sản xuất hơn so với tế bào silicon.13 Hiệu suất đã tăng từ mức thấp lên tới 30% trong môi trường phòng thí nghiệm.37 Việc sản xuất pin Perovskite có thể tạo ra lượng khí thải CO2 ít hơn 20 lần so với pin silic.46 Tuy nhiên, công nghệ này vẫn còn mới và cần nghiên cứu thêm để cải thiện độ ổn định và tuổi thọ. Các vấn đề về độ bền liên quan đến bức xạ UV, oxy, độ ẩm và nhiệt độ cao vẫn là mối lo ngại lớn.13
-
Tandem cells (Pin xếp chồng): Pin Tandem hoặc đa điểm nối sử dụng hai hoặc nhiều vật liệu hấp thụ quang điện với các dải năng lượng khác nhau, xếp chồng lên nhau. Tế bào trên hấp thụ ánh sáng năng lượng cao (UV và xanh), trong khi tế bào dưới hấp thụ ánh sáng năng lượng thấp hơn (đỏ và hồng ngoại), sử dụng phổ ánh sáng mặt trời hiệu quả hơn.55 Các tế bào Tandem dựa trên silicon (ví dụ: Perovskite-Silicon Tandem) có thể đạt hiệu suất vượt quá 30%, vượt qua giới hạn hiệu suất lý thuyết của tế bào silicon đơn điểm nối.37 Module PV sử dụng tế bào Tandem Perovskite-Silicon đã đạt hiệu suất 25% và công suất 421W.55 Tuy nhiên, công nghệ này đòi hỏi quy trình sản xuất phức tạp hơn và cần cải thiện độ ổn định vật liệu, đặc biệt là với Perovskite.55
-
Quantum Dots (Chấm lượng tử): Chấm lượng tử cung cấp một lựa chọn hấp dẫn cho quang điện. Một photon được hấp thụ bởi chấm lượng tử có thể tạo ra nhiều hơn một cặp electron-lỗ trống, có khả năng tăng gấp đôi hiệu suất chuyển đổi thông thường của tế bào silicon đơn điểm nối.57 Nhiều nghiên cứu đang được thực hiện về các tế bào năng lượng mặt trời chấm lượng tử thế hệ tương lai, bao gồm cấu hình tandem và dải trung gian.57
Vòng đời bền vững của pin mặt trời là yếu tố then chốt cho tương lai năng lượng sạch. Mặc dù năng lượng mặt trời được ca ngợi là “sạch” và “bền vững” trong quá trình vận hành 43, quá trình sản xuất của chúng vẫn tạo ra khí thải và chất thải.42 Hơn nữa, các tấm pin hết tuổi thọ chứa các vật liệu nguy hiểm nếu không được tái chế đúng cách.42 Với dự báo lượng pin hết tuổi thọ sẽ tăng đáng kể trong những năm tới 47, việc chỉ tập trung vào hiệu suất và chi phí vận hành mà bỏ qua toàn bộ vòng đời sản phẩm sẽ làm suy yếu tính bền vững lâu dài của năng lượng mặt trời. Để đạt được một tương lai năng lượng thực sự bền vững từ năng lượng mặt trời, cần có một cách tiếp cận kinh tế tuần hoàn. Điều này bao gồm việc đầu tư mạnh vào các quy trình sản xuất sạch hơn (ví dụ: dấu chân carbon thấp hơn của perovskite 46) và phát triển cơ sở hạ tầng tái chế mạnh mẽ, có khả năng mở rộng.47 Các chính sách và trách nhiệm của ngành là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng lợi ích môi trường của năng lượng mặt trời vượt trội so với tác động trong suốt vòng đời của nó, biến nó thành một giải pháp xanh thực sự cho tương lai.
7. Kết luận và khuyến nghị chiến lược
Ngành công nghiệp pin mặt trời đã trải qua một hành trình phát triển vượt bậc, từ những khám phá khoa học cơ bản đến các công nghệ tiên tiến hiện nay. Sự tiến hóa này được thúc đẩy bởi nhu cầu không ngừng về hiệu suất cao hơn, chi phí thấp hơn và độ bền tốt hơn. Các công nghệ silicon tinh thể như PERC đã mở đường, và hiện tại, các tế bào loại N như TOPCon đang dẫn đầu thị trường nhờ sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất, độ bền và khả năng mở rộng sản xuất. Các đổi mới trong thiết kế module như MBB và wafer lớn hơn cũng đóng góp đáng kể vào việc tăng công suất và giảm chi phí hệ thống.
Đánh giá công nghệ nào đang dẫn đầu thị trường và lý do
TOPCon hiện đang là công nghệ dẫn đầu thị trường và dự kiến sẽ tiếp tục thống trị trong những năm tới. Lý do chính là sự kết hợp của hiệu suất cao (trên 24% trong sản xuất hàng loạt), hệ số nhiệt độ thấp, suy hao LID cực thấp, và đặc biệt là khả năng tương thích với các dây chuyền sản xuất PERC hiện có, giúp giảm đáng kể chi phí chuyển đổi và đầu tư vốn.7 Điều này cho phép TOPCon đạt được LCOE cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án quy mô lớn và các thị trường nhạy cảm về chi phí.10
HJT và IBC, mặc dù có tiềm năng hiệu suất cao hơn (đặc biệt IBC với giới hạn lý thuyết 29.1%), vẫn đang đối mặt với rào cản về chi phí sản xuất và độ phức tạp của quy trình.7 Chúng có thể tìm thấy thị trường ngách trong các ứng dụng cao cấp hoặc chuyên biệt (như BIPV cho IBC), nhưng khả năng mở rộng hàng loạt còn hạn chế trong ngắn hạn.
Khuyến nghị cho các nhà đầu tư, nhà phát triển dự án và nhà hoạch định chính sách để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng mặt trời
Để tối đa hóa lợi ích từ năng lượng mặt trời trong bối cảnh công nghệ đang phát triển nhanh chóng, các bên liên quan cần xem xét các khuyến nghị chiến lược sau:
Đối với nhà đầu tư và nhà phát triển dự án:
-
Ưu tiên LCOE và ROI dài hạn: Thay vì chỉ tập trung vào giá module ban đầu, cần đánh giá tổng thể LCOE và ROI của dự án. Điều này bao gồm cân nhắc các yếu tố như hiệu suất thực tế (đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng yếu), suy hao theo thời gian, và chi phí vận hành bảo trì (O&M). Các công nghệ N-type như TOPCon, dù có thể có chi phí module ban đầu cao hơn, thường mang lại lợi ích kinh tế tốt hơn trong dài hạn do sản lượng điện cao hơn và độ bền vượt trội.11
-
Đầu tư vào công nghệ tiên tiến và đáng tin cậy: Lựa chọn các nhà sản xuất được xếp hạng Tier 1 theo tiêu chuẩn của BloombergNEF với công nghệ N-type đã được kiểm chứng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống.58
-
Tích hợp giải pháp lưu trữ năng lượng: Để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng mặt trời và tăng tính ổn định của hệ thống, đặc biệt trong bối cảnh lưới điện không ổn định hoặc nhu cầu sử dụng điện ngoài giờ nắng, việc tích hợp pin lưu trữ (BESS) là cần thiết. Giá pin lưu trữ đang giảm đáng kể, làm tăng tính kinh tế của các hệ thống hybrid.32
Đối với nhà hoạch định chính sách:
-
Thúc đẩy nghiên cứu và phát triển: Tiếp tục đầu tư vào R&D cho các công nghệ pin mặt trời thế hệ tiếp theo (như Perovskite, Tandem cells, Quantum Dots) để vượt qua các giới hạn hiệu suất hiện tại và giải quyết các thách thức về độ bền và chi phí. Điều này sẽ đảm bảo sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh lâu dài của ngành.13
-
Phát triển chính sách hỗ trợ tái chế: Xây dựng khung pháp lý và khuyến khích tài chính cho việc tái chế pin mặt trời cuối vòng đời để giảm thiểu tác động môi trường và tạo ra một nền kinh tế tuần hoàn cho ngành PV. Điều này là cần thiết để đảm bảo năng lượng mặt trời thực sự là một giải pháp xanh cho tương lai.47
-
Tăng cường an ninh chuỗi cung ứng: Khuyến khích đa dạng hóa chuỗi cung ứng và sản xuất nội địa để giảm thiểu rủi ro từ các cú sốc toàn cầu và căng thẳng địa chính trị, đảm bảo sự ổn định cho ngành.50
-
Nâng cấp cơ sở hạ tầng lưới điện: Đầu tư vào lưới điện thông minh và các giải pháp tích hợp để xử lý hiệu quả hơn nguồn năng lượng mặt trời biến đổi và phân tán, đảm bảo ổn định hệ thống điện quốc gia.50