Đầu ghi hình IP 4K SN-NVR3932E4-J là một thiết bị đầu ghi video mạng (NVR) 32 kênh, được trang bị 4 ổ cứng, dành cho các hệ thống giám sát an ninh quy mô lớn. Với khả năng hỗ trợ tối đa 32 camera IP, thiết bị này cung cấp giải pháp giám sát toàn diện, phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp và tổ chức.
Thiết bị này hỗ trợ băng thông vào/ra lên tới 320 Mbps, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và hiệu quả cho việc ghi hình và phát lại video chất lượng cao. Đầu ghi có khả năng giải mã mạnh mẽ với các cấu hình đa dạng: từ 1 kênh ở 12MP, 4 kênh ở 4MP, 9 kênh ở 1080P, 16 kênh ở D1 đến 32 kênh ở D1.
SN-NVR3932E4-J hỗ trợ các tính năng phân tích tiên tiến như phát hiện khẩu trang, nhận diện khuôn mặt và nhận diện nhiều mục tiêu, cung cấp các giải pháp an ninh thông minh và thích ứng với nhu cầu người dùng. Nó cũng tương thích với nhiều loại camera chuyên dụng bao gồm camera đếm người, camera ANPR, camera fisheye, camera toàn cảnh và camera nhiệt, cho phép giám sát chính xác và đa dạng.
Thêm vào đó, thiết bị hỗ trợ Dewarping fisheye và liên kết cảnh báo VCA, tăng cường khả năng giám sát và phản ứng nhanh chóng trước các sự kiện. Với khả năng bảo vệ chu vi lên tới 4 kênh, đầu ghi mang lại sự an toàn tối đa cho khu vực được giám sát. Ngoài ra, đầu ghi còn hỗ trợ 2 giao diện HDMI và 1 giao diện VGA, cho phép xuất hình ảnh độ nét cao lên nhiều màn hình cùng một lúc.
Về bảo mật dữ liệu, SN-NVR3932E4-J hỗ trợ các cấu hình RAID 0/1/5/6/10 và có tính năng N+1 dự phòng nóng, đảm bảo dữ liệu luôn được bảo vệ an toàn và phục hồi nhanh chóng khi có sự cố. Đây là một giải pháp lý tưởng cho những ai cần một hệ thống giám sát an ninh hiệu quả và đáng tin cậy.
Video Input | |
IP Camera Input | 32 Channel |
Incoming Bandwidth | 320 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 320 Mbps |
Video Output | |
HDMI 1 Output | 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1024 × 768 |
HDMI 2 Output | 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1024 × 768 |
VGA Output | 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1024 × 768 |
Different Source Output | Support |
Decoding Capacity | 1ch 12MP, 4ch 4MP, 9ch 1080P, 16ch D1, 32ch D1 |
Dual Stream | Support |
Multi-screen Display | 1st Screen: 1/4/8/9/16/32/36
2nd Screen: 1/4/8/9/16 |
AI Recognition | |
Face Comparison | Real-time captured and display faces comparison results (registrant (name and ID), stranger, channel, similarity) |
Multi-objective | Real-time captured and display vehicle, human body, non-motor vehicle, license plates image, and faces comparison results (registrant, stranger, channel, similarity) |
Smart Search | Time, Properties, Pictures, License plate |
Trigger Events | Buzzer, Alarm push, Alarm prompt, Email, Alarm Out, Compare the result simultaneously, etc. |
Recoding | |
Resolution | 12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 720P, D1 etc. |
Recording Mode | Manual, Schedule (Regular, Continuous), Event |
Trigger Events | Motion Detection, Video Loss, Alarm in, IVS |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 16/9/4/1 |
Search Mode | Time /Date, Alarm, Picture grid, Event |
Backup Mode | USB Device, Network, eSATA |
Alarm | |
General Alarm | Motion Detection, Video Loss, Alarm in, Alarm out |
Intelligent Analysis
(By Camera) |
Smoking Detection, Smoke and Fire Detection, Fire Spot Detection, Intrusion, Single Line Crossing, Double Line Crossing, Loitering, Wrong-way, Illegal Parking, People Counting, Smart motion detection, Enter Area, Leave Area, etc. |
Abnormal Alarm | Disk Alarm, IP Address Conflict, Network Disconnect |
Intrusion Detection
(By NVR) |
4-ch, support the accurate detection of human and vehicle |
Network | |
Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4, UPnP, UDP, RTSP, SMTP, NTP, DNS, DHCP, P2P, IP Filter, DDNS, 802.1X, SNMP, 3G/4G, PPPoE |
Remote Users | 8 users |
P2P | Support |
Interoperability | ONVIF, SDK, CGI |
Storage | |
ANR | Support |
Disk Group | Support |
RAID | RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10 |
Interface | |
HDD Interface | 4 SATA interfaces, up to 16TB capacity for each disk |
Network Interface | 2 × RJ-45, 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet port |
eSATA | 1 eSATA Interface |
HDMI | 2 |
VGA | 1 |
Audio In/Out | 1/1 |
Alarm In/Out | 16/4 |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0, Rear panel: 1 × USB 3.0 |
RS-485 Interface | 1 |
RS-232 Interface | 1 |
Reset Button | On-board reset button |
General | |
Power Supply | 100 to 240VAC |
Power Consumption | < 15 W (without HDD) |
Operating Conditions | -10 °C to 50 °C (14 °F to 122 °F) |
Storage Conditions | Less than 90% RH |
Certifications | CE/FCC |
Dimensions | 440 × 368.8 × 70 mm (17.32 × 14.52 × 2.76 inch) |
Net Weight | 4.65 kg (10.25 lb) without HDD |
Kích thước và giao diện sản phẩm